Nội Dung Chính
NGÔN NGỮ GỐC | NGÔN NGỮ DỊCH | GIÁ DỊCH (VNĐ) |
---|---|---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | 50.000 |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | 55.000 |
Tiếng Trung | Tiếng Việt | 65.000 |
Tiếng Việt | Tiếng Trung | 69.000 |
Tiếng Nhật | Tiếng Việt | 85.000 |
Tiếng Việt | Tiếng Nhật | 95.000 |
Tiếng Hàn | Tiếng Việt | 85.000 |
Tiếng Việt | Tiếng Hàn | 95.000 |
Tiếng Pháp | Tiếng Việt | 65.000 |
Tiếng Việt | Tiếng Pháp | 75.000 |
Tiếng Nga | Tiếng Việt | 65.000 |
Tiếng Việt | Tiếng Nga | 75.000 |
Tiếng Đức | Tiếng Việt | 65.000 |
Tiếng Việt | Tiếng Đức | 75.000 |
Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Ý(Italia) |
Tiếng Việt | 155.000 |
Tiếng Việt | Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Ý (Italia) |
165.000 |
Tiếng Lào
Tiếng Campuchia Tiếng Thái Lan |
Tiếng Việt | 145.000 |
Tiếng Việt | Tiếng Lào
Tiếng Campuchia Tiếng Thái Lan |
155.000 |
Tiếng Malaysia
Tiếng Indonesia Tiếng Philippine |
Tiếng Việt | 195.000 |
Tiếng Việt | Tiếng Malaysia
Tiếng Indonesia Tiếng Philippine |
285.000 |
Tiếng Ba Lan
Tiếng Séc Tiếng Thụy Điển Tiếng Hà Lan Tiếng Đan Mạch Tiếng Nauy Tiếng Ukraina Tiếng Slovakia Tiếng Bosnia VÀ CÁC NGÔN NGỮ CHÂU ÂU KHÁC |
Tiếng Việt | 195.000 |
Tiếng Việt | Tiếng Ba Lan
Tiếng Séc Tiếng Thụy Điển Tiếng Hà Lan Tiếng Đan Mạch Tiếng Nauy Tiếng Ukraina Tiếng Slovakia Tiếng Bosnia VÀ CÁC NGÔN NGỮ CHÂU ÂU KHÁC |
285.000 |
Tiếng Ả rập
Chữ Hán Nôm Tiếng Latinh Tiếng Romania Tiếng Bulgaria |
Tiếng Việt | 245.000 |
Tiếng Việt | Tiếng Ả rập
Chữ Hán Nôm Tiếng Latinh Tiếng Romania Tiếng Bulgaria |
285.000 |
Tiếng Do Thái(Hebrew)
Tiếng Myanmar Và các ngôn ngữ Châu Á, Châu Âu, Châu Mỹ, Châu Phi khác |
Tiếng Việt | Báo giá sau khi nhận tài liệu. |
Tiếng Việt | Tiếng Do Thái(Hebrew)
Tiếng Myanmar Và các ngôn ngữ Châu Á, Châu Âu, Châu Mỹ, Châu Phi khác |
Báo giá sau khi nhận tài liệu. |